Coplay Token Giá

Coplay Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá COT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
binance

Binance

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
okx

OKX

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bybit

Bybit

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
digifinex

DigiFinex

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bitrue

Bitrue

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bingx

BingX

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bitget

Bitget

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
deepcoin

Deepcoin

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bitmart

BitMart

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
cointiger

CoinTiger

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
whitebit

WhiteBIT

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
lbank

LBank

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
btse

BTSE

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
gate-io

Gate.io

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
htx

HTX

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
xt

XT.COM

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
upbit

Upbit

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
kucoin

KuCoin

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
mexc

MEXC

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
indoex

IndoEx

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
phemex

Phemex

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bitforex

BitForex

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
latoken

LATOKEN

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bibox

Bibox

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bithumb

Bithumb

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
poloniex

Poloniex

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
kraken

Kraken

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
p2b

P2B

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
dydx

dYdX

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
citex

CITEX

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bitmex

BitMEX

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
stormgain

StormGain

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
coinsbit

Coinsbit

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
tidex

Tidex

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
bitfinex

Bitfinex

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0332
$0.0332
HK$0.2598
0.0309

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COT sang USD là 1 COT tương đương với $0.00000836 và mỗi USD có giá trị là 0.0332 Coplay Token. Vốn hóa thị trường là $13.085m. Trong tuần qua, Coplay Token đã giảm -30.16%, đạt mức cao nhất là $0.0475 và mức thấp là $0.0363. Trong tháng qua, Coplay Token đã giảm -25.25%, đạt mức cao nhất là $0.0502 và mức thấp là $0.0363. Trong năm qua, Coplay Token đã giảm 135.27%, với mức cao nhất là $0.0502 và thấp nhất là $0.0131. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million COT đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.